--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corvus monedula
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corvus monedula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvus monedula
+ Noun
quạ gáy xám
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
jackdaw
daw
Corvus monedula
Lượt xem: 1009
Từ vừa tra
+
corvus monedula
:
quạ gáy xám
+
edward d. white
:
Luật gia Hoa Kỳ người được bổ nhiệm làm chánh án của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ vào năm 1910 bởi Tổng thống Taft; được biết đến với luật pháp chống độc quyền (1845-1921)
+
scarf-pin
:
kim cài khăn quàng
+
sức nặng
:
weight
+
ducker
:
người nuôi vịt